🔍 Search: CÁI MẶT
🌟 CÁI MẶT @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
화상
(畫像)
Danh từ
-
1
사람의 얼굴을 그림으로 그린 모습.
1 BỨC CHÂN DUNG: Hình ảnh vẽ khuôn mặt người thành tranh. -
2
(속된 말로) 사람의 얼굴.
2 BỘ MẶT, CÁI MẶT: (cách nói thông tục) Khuôn mặt của con người. -
3
(낮잡아 이르는 말로) 못마땅하게 여기는 사람.
3 ĐỒ BỎ ĐI, ĐỒ GIẺ RÁCH: (cách nói xem thường) Người bị coi là khó chịu. -
4
텔레비전의 화면에 나타나는 모양.
4 HÌNH ẢNH, HÌNH: Hình ảnh xuất hiện trên màn hình của tivi.
-
1
사람의 얼굴을 그림으로 그린 모습.